VIETNAMESE

Nhà hàng tiệc cưới

nhà tiệc cưới

word

ENGLISH

wedding banquet hall

  
NOUN

//ˈwɛdɪŋ ˈbæŋkwɪt hɔːl//

wedding venue; banquet hall

Nhà hàng tiệc cưới là địa điểm tổ chức tiệc cưới, kết hợp giữa không gian ẩm thực và khu vực sự kiện sang trọng.

Ví dụ

1.

Nhà hàng tiệc cưới có thể chứa hơn 300 khách trong một không gian sang trọng.

The wedding banquet hall can accommodate over 300 guests in a lavish setting.

2.

Tiệc cưới tại nhà hàng tiệc cưới tạo nên kỷ niệm khó quên.

A well-decorated wedding banquet hall sets the stage for an unforgettable celebration.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của wedding banquet hall nhé! check Reception hall – Sảnh tiệc cưới Phân biệt: Reception hall là nơi tổ chức tiệc cưới nhưng có thể nhỏ hơn wedding banquet hall, thường được sử dụng cho các buổi tiếp đón hoặc sự kiện nhỏ. Ví dụ: The reception hall was beautifully decorated for the wedding. (Sảnh tiệc cưới được trang trí lộng lẫy cho lễ cưới.) check Ballroom – Phòng khiêu vũ Phân biệt: Ballroom là không gian rộng lớn dành cho khiêu vũ và sự kiện, có thể được sử dụng làm wedding banquet hall nhưng không phải lúc nào cũng chỉ dành riêng cho đám cưới. Ví dụ: The couple danced their first waltz in the grand ballroom. (Cặp đôi đã khiêu vũ điệu waltz đầu tiên trong phòng khiêu vũ lớn.) check Banquet facility – Khu vực tổ chức tiệc Phân biệt: Banquet facility là thuật ngữ chung cho các không gian tổ chức tiệc, không chỉ giới hạn ở tiệc cưới như wedding banquet hall. Ví dụ: The hotel’s banquet facility can accommodate up to 500 guests. (Khu vực tổ chức tiệc của khách sạn có thể chứa tới 500 khách.)