VIETNAMESE
Căn hộ kép
căn hộ hai tầng
ENGLISH
duplex apartment
/ˈduːpleks əˈpɑːrtmənt/
duplex flat
Căn hộ kép là căn hộ được thiết kế thành hai tầng liên kết trong cùng một đơn vị, mang lại không gian sống độc đáo và tiện nghi.
Ví dụ
1.
Họ đã mua một căn hộ kép ở khu ngoại ô yên tĩnh.
They purchased a duplex apartment in a quiet suburban neighborhood.
2.
Căn hộ kép có hai tầng liên kết với không gian sinh hoạt riêng biệt.
The duplex apartment features two interconnected levels with distinct living areas.
Ghi chú
Duplex là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của duplex nhé!
Nghĩa 1: Một loại thiết bị hoặc máy móc có khả năng hoạt động ở hai chế độ hoặc hai chiều.
Ví dụ: The duplex printer can print on both sides of the paper.
(Máy in duplex có thể in trên cả hai mặt của giấy.)
Nghĩa 2: Một loại phương tiện giao tiếp, thường dùng để chỉ hệ thống truyền tín hiệu hai chiều.
Ví dụ: The radio operates on a duplex communication system.
(Đài phát thanh hoạt động trên hệ thống truyền thông hai chiều.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết