VIETNAMESE
bộ điều khiển
bộ vận hành
ENGLISH
controller
/kənˈtrəʊlə/
regulator
"Bộ điều khiển" là thiết bị dùng để điều hành hoặc vận hành một hệ thống hoặc thiết bị.
Ví dụ
1.
Bộ điều khiển vận hành cả hệ thống một cách hiệu quả.
The controller operates the entire system efficiently.
2.
Bộ điều khiển cần được hiệu chỉnh lại.
The controller needs to be recalibrated.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Controller khi nói hoặc viết nhé!
Operate a controller - Vận hành bộ điều khiển
Ví dụ:
The technician operated the controller to adjust the machine's speed.
(Kỹ thuật viên vận hành bộ điều khiển để điều chỉnh tốc độ máy.)
Inspect a controller - Kiểm tra bộ điều khiển
Ví dụ:
The controller was inspected for software updates.
(Bộ điều khiển được kiểm tra để cập nhật phần mềm.)
Replace a controller - Thay bộ điều khiển
Ví dụ:
The old controller was replaced with an advanced model.
(Bộ điều khiển cũ được thay thế bằng một mẫu tiên tiến hơn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết