VIETNAMESE

Nhà xác

phòng xác

word

ENGLISH

morgue

  
NOUN

/mɔːɡ/

mortuary

Nhà xác là cơ sở chuyên dùng để lưu giữ, bảo quản xác người trước khi xử lý tang lễ, thường được quản lý bởi các cơ quan y tế hoặc pháp lý.

Ví dụ

1.

Nhà xác được trang bị hệ thống làm lạnh hiện đại để bảo quản xác.

The morgue was equipped with modern refrigeration systems to preserve the bodies.

2.

Các cơ quan chức năng quản lý chặt chẽ hoạt động của nhà xác nhằm đảm bảo an toàn sức khỏe cộng đồng.

Authorities strictly regulate the operations of the morgue for public health safety.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của morgue nhé! check Mortuary – Nhà tang lễ Phân biệt: Mortuary là nơi bảo quản thi thể trước khi mai táng, có thể có một phòng khám nghiệm tử thi, trong khi morgue chỉ đơn thuần là nơi lưu giữ thi thể. Ví dụ: The mortuary handled the body before the funeral. (Nhà tang lễ xử lý thi thể trước khi tổ chức lễ tang.) check Coroner’s office – Văn phòng điều tra tử thi Phân biệt: Coroner’s office là cơ quan hoặc phòng chức năng điều tra nguyên nhân tử vong, có thể có morgue nhưng không phải lúc nào cũng chỉ là nơi lưu giữ thi thể. Ví dụ: The coroner’s office conducted an autopsy to determine the cause of death. (Văn phòng điều tra tử thi thực hiện một cuộc khám nghiệm để xác định nguyên nhân tử vong.) check Funeral home – Nhà tang lễ Phân biệt: Funeral home là nơi tổ chức các nghi thức tang lễ và có thể bao gồm một morgue, nhưng mục đích chính là để tổ chức lễ viếng và chuẩn bị cho đám tang. Ví dụ: The funeral home prepared the body for the memorial service. (Nhà tang lễ chuẩn bị thi thể cho buổi lễ tưởng niệm.)