VIETNAMESE

Nhà sau

nhà phía sau

word

ENGLISH

back house

  
NOUN

/bæk haʊs/

rear building

Phần công trình nằm phía sau nhà chính, thường dùng cho mục đích phụ trợ như lưu trữ hoặc không gian sinh hoạt riêng.

Ví dụ

1.

Nhà sau được cải tạo thành phòng cho khách.

The back house was renovated to serve as a guest room.

2.

Nhà sau cung cấp thêm không gian lưu trữ cho khu vực nhà ở.

The back house offers extra storage space.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của back house nhé! check Guest house – Nhà khách Phân biệt: Guest house là một căn nhà nhỏ dành cho khách ở, trong khi back house có thể chỉ một công trình phía sau dùng cho nhiều mục đích khác nhau. Ví dụ: The guest house is fully equipped for visitors. (Nhà khách được trang bị đầy đủ cho khách đến ở.) check Rear house – Nhà phía sau Phân biệt: Rear house có nghĩa tương tự back house nhưng thường được dùng trong các khu dân cư có nhà riêng biệt ở phía sau lô đất. Ví dụ: They built a rear house for rental purposes. (Họ đã xây một căn nhà phía sau để cho thuê.) check Coach house – Nhà xe ngựa cũ Phân biệt: Coach house là một công trình trước đây dùng để chứa xe ngựa, ngày nay có thể được cải tạo thành không gian sống, trong khi back house thường mang nghĩa chung về các công trình phụ phía sau nhà chính. Ví dụ: The old coach house was converted into a modern apartment. (Nhà xe ngựa cũ đã được cải tạo thành căn hộ hiện đại.)