VIETNAMESE

Nhà mặt đất

nhà sàn, nhà liền thổ

word

ENGLISH

ground-level house

  
NOUN

/ɡraʊnd-ˈlɛvl haʊs/

bungalow, single-story house

Nhà mặt đất là ngôi nhà xây dựng ngay trên mặt đất, thường là một tầng, mang phong cách giản dị và dễ tiếp cận.

Ví dụ

1.

Nhà mặt đất mang lại sự tiện lợi cho mọi cư dân.

The ground-level house provides convenient access for all.

2.

Thiết kế nhà mặt đất thường nhấn mạnh sự đơn giản và tiện lợi.

Modern designs often incorporate ground-level houses for their simplicity.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Ground-Level House nhé! check Single-Story House – Nhà một tầng Phân biệt: Single-story house có duy nhất một tầng, giống với ground-level house nhưng có thể có nền nâng cao hơn một chút. Ví dụ: The single-story house was perfect for elderly residents. (Ngôi nhà một tầng rất phù hợp cho người cao tuổi.) check Bungalow – Nhà trệt Phân biệt: Bungalow là kiểu nhà thấp với thiết kế rộng và thoáng, khác với ground-level house có thể có diện tích nhỏ hơn. Ví dụ: They stayed in a bungalow by the beach during their vacation. (Họ ở trong một căn nhà trệt bên bãi biển trong kỳ nghỉ.) check Ranch House – Nhà kiểu trang trại Phân biệt: Ranch house là nhà một tầng trải dài theo chiều ngang, phổ biến ở vùng nông thôn, trong khi ground-level house có thể có diện tích nhỏ hơn. Ví dụ: The ranch house was designed with large windows and open spaces. (Ngôi nhà kiểu trang trại được thiết kế với cửa sổ lớn và không gian mở.)