VIETNAMESE

vữa xây dựng

hồ xây dựng

word

ENGLISH

construction mortar

  
NOUN

/kənˈstrʌk.ʃən ˈmɔːr.tər/

building mortar

Vữa xây dựng là hỗn hợp dùng để liên kết các vật liệu trong công trình.

Ví dụ

1.

Vữa xây dựng giúp kết nối kết cấu với nhau.

The construction mortar holds the structure together.

2.

Vữa xây dựng bền giúp tăng tuổi thọ công trình.

A durable construction mortar enhances longevity.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của construction mortar nhé! check Structural mortar – Vữa kết cấu Phân biệt: Structural mortar có cường độ cao, thường được dùng để gia cố kết cấu chịu lực của công trình. Nó giúp tăng độ bền và ổn định cho tường và sàn nhà. Ví dụ: The engineers used structural mortar to reinforce the foundation. (Kỹ sư đã sử dụng vữa kết cấu để gia cố móng nhà.) check General-purpose mortar – Vữa đa dụng Phân biệt: General-purpose mortar là loại vữa có thể sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau trong xây dựng, bao gồm cả trát, lát và xây gạch. Nó có tính ứng dụng cao nhưng không chuyên sâu vào một mục đích cụ thể. Ví dụ: General-purpose mortar is ideal for small-scale home renovations. (Vữa đa dụng rất phù hợp cho các công trình cải tạo nhà nhỏ.) check Load-bearing mortar – Vữa chịu tải Phân biệt: Load-bearing mortar được thiết kế để chịu tải trọng từ các cấu trúc phía trên, thường được sử dụng trong xây dựng nhà cao tầng hoặc các công trình cần khả năng chịu lực lớn. Ví dụ: Load-bearing mortar is essential for skyscraper construction. (Vữa chịu tải là yếu tố quan trọng trong xây dựng nhà chọc trời.) check Pre-mixed mortar – Vữa trộn sẵn Phân biệt: Pre-mixed mortar được sản xuất sẵn theo công thức chuẩn, giúp tiết kiệm thời gian thi công và đảm bảo chất lượng đồng đều hơn so với vữa trộn thủ công. Ví dụ: Contractors prefer pre-mixed mortar for efficiency. (Nhà thầu ưa chuộng vữa trộn sẵn vì tính tiện lợi của nó.)