VIETNAMESE
Cưa
Lưỡi cắt, máy cắt
ENGLISH
Saw
/sɔː/
Blade, cutting tool
Cưa là dụng cụ cầm tay hoặc máy móc dùng để cắt gỗ, kim loại hoặc các vật liệu khác.
Ví dụ
1.
Người thợ mộc dùng cưa để cắt tấm gỗ.
The carpenter used a saw to cut the wooden plank.
2.
Anh ấy mài lưỡi cưa trước khi bắt đầu công việc.
He sharpened the saw before starting the work.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Saw khi nói hoặc viết nhé!
Operate a saw - Vận hành cưa
Ví dụ:
He operates a saw carefully to avoid accidents.
(Anh ấy vận hành cưa cẩn thận để tránh tai nạn.)
Hand-held saw - Cưa cầm tay
Ví dụ:
The carpenter prefers using a hand-held saw for precise cuts.
(Thợ mộc thích sử dụng cưa cầm tay để cắt chính xác.)
Replace a saw blade - Thay lưỡi cưa
Ví dụ:
The worker replaced the saw blade to improve efficiency.
(Người công nhân thay lưỡi cưa để cải thiện hiệu quả.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết