VIETNAMESE
mũi taro
ENGLISH
diamond core bit
/ˈdaɪəmənd kɔːr bɪt/
Mũi taro là loại mũi khoan được trang bị đầu kim cương, dùng để khoan lỗ trên bê tông cứng, hiệu quả trong các công trình đòi hỏi tính chính xác cao.
Ví dụ
1.
Mũi taro đã khoan xuyên qua tấm bê tông dày một cách hiệu quả.
The diamond core bit efficiently drilled through a thick concrete wall.
2.
Sử dụng mũi taro giúp giảm đáng kể thời gian khoan.
Using a diamond core bit reduces drilling time significantly.
Ghi chú
Bit là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của bit nhé!
Nghĩa 1: Một mảnh nhỏ hoặc phần của vật gì đó
Ví dụ: I found a bit of paper on the floor.
(Tôi tìm thấy một mảnh giấy trên sàn nhà.)
Nghĩa 2: Một phần nhỏ trong một cái gì đó, như là một phần nhỏ trong một sự kiện hay tình huống
Ví dụ: She gave a bit of advice to help him with his decision.
(Cô ấy đưa ra một chút lời khuyên để giúp anh ta trong quyết định.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết