VIETNAMESE

tưới nhựa dính bám

phun nhựa dính, phun keo

word

ENGLISH

adhesive resin spraying

  
NOUN

/ædˈhiːsɪv ˈrezɪn ˈspreɪɪŋ/

Tưới nhựa dính bám là quá trình phun nhựa kết dính lên bề mặt vật liệu để tăng cường độ bám, bảo vệ và gia cố cho kết cấu công trình.

Ví dụ

1.

Quá trình tưới nhựa dính bám giúp kết dính các mảng bê tông bị hư hỏng.

Adhesive resin spraying is used to bond concrete repairs securely.

2.

Nhà thầu đã sử dụng tưới nhựa dính bám để gia cố bề mặt công trình.

The contractor applied adhesive resin spraying to improve the substrate's adhesion.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Adhesive resin spraying nhé! check Resin coating – Lớp phủ nhựa Phân biệt: Resin coating là một lớp phủ được tạo ra từ nhựa tổng hợp, có thể sử dụng để bảo vệ bề mặt hoặc kết dính, tương tự như adhesive resin spraying nhưng có thể áp dụng theo cách khác. Ví dụ: The resin coating gave the surface a smooth finish. (Lớp phủ nhựa tạo ra một bề mặt mịn màng.) check Spray adhesive – Keo xịt Phân biệt: Spray adhesive là loại keo dạng xịt, được sử dụng để dính các bề mặt lại với nhau, có thể tương tự như adhesive resin spraying nhưng thường dùng cho các ứng dụng nhẹ hơn. Ví dụ: He used spray adhesive to attach the fabric to the board. (Anh ấy dùng keo xịt để dính vải vào bảng.) check Polymer spray – Xịt polymer Phân biệt: Polymer spray là việc phun một lớp polymer lên bề mặt để tạo độ dính hoặc bảo vệ, tương tự như adhesive resin spraying nhưng sử dụng các polymer thay vì nhựa resin. Ví dụ: The surface was coated with a polymer spray for extra protection. (Bề mặt đã được phủ một lớp xịt polymer để tăng thêm độ bảo vệ.)