VIETNAMESE

tay đẩy hơi

thiết bị đẩy khí, tay đẩy cửa hơi

word

ENGLISH

pneumatic arm

  
NOUN

/nuːˈmætɪk ɑːrm/

air arm, gas strut

“Tay đẩy hơi” là thiết bị sử dụng lực hơi để điều chỉnh hoặc hỗ trợ chuyển động của cửa hoặc các vật dụng khác.

Ví dụ

1.

Tay đẩy hơi cung cấp chuyển động mượt mà cho bàn làm việc điều chỉnh được.

The pneumatic arm provides smooth movement for the adjustable desk.

2.

Tay đẩy hơi này thường được sử dụng trong ghế văn phòng để điều chỉnh độ cao.

This pneumatic arm is commonly used in office chairs for height adjustment.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ arm nhé! check A shot in the arm - Một động lực hoặc sự khích lệ lớn Ví dụ: The funding was a shot in the arm for the struggling company. (Khoản tài trợ là một cú hích lớn cho công ty đang gặp khó khăn.) check Twist someone’s arm - Thuyết phục ai đó làm điều họ không muốn Ví dụ: I didn’t want to go, but he twisted my arm into coming. (Tôi không muốn đi, nhưng anh ấy đã ép tôi tham gia.) check Keep someone at arm’s length - Giữ khoảng cách với ai đó Ví dụ: She prefers to keep strangers at arm’s length. (Cô ấy thích giữ khoảng cách với người lạ.)