VIETNAMESE

Hệ thống vệ sinh

hệ thống làm sạch

word

ENGLISH

sanitation system

  
NOUN

/ˌsænɪˈteɪʃən ˈsɪstəm/

cleaning system, waste management system

Hệ thống vệ sinh là tập hợp các thiết bị và quy trình để quản lý, xử lý và duy trì vệ sinh cho khu vực dân cư hoặc công trình.

Ví dụ

1.

Hệ thống vệ sinh mới đã cải thiện đáng kể sức khỏe cộng đồng trong khu phố.

The new sanitation system significantly improved public health in the neighborhood.

2.

Việc bảo trì hệ thống vệ sinh định kỳ rất cần thiết cho vệ sinh đô thị.

Regular maintenance of the sanitation system is essential for urban hygiene.

Ghi chú

Vệ sinh là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ vệ sinh nhé! check Nghĩa 1: Hệ thống xử lý chất thải và cung cấp môi trường sạch sẽ. Tiếng Anh: Sanitation system Ví dụ: The city improved its sanitation system to prevent diseases. (Thành phố nâng cấp hệ thống vệ sinh để ngăn ngừa dịch bệnh.) check Nghĩa 2: Hành động làm sạch hoặc giữ gìn môi trường không có vi khuẩn. Tiếng Anh: Hygiene Ví dụ: Good hygiene practices help maintain personal health. (Thực hành vệ sinh tốt giúp duy trì sức khỏe cá nhân.) check Nghĩa 3: Sự sạch sẽ và an toàn trong thực phẩm hoặc môi trường sống. Tiếng Anh: Cleanliness Ví dụ: The restaurant prioritizes cleanliness to attract customers. (Nhà hàng ưu tiên sự vệ sinh sạch sẽ để thu hút khách hàng.)