VIETNAMESE
trát thạch cao
trát thạch, trát vữa thạch cao
ENGLISH
gypsum plaster
/ˈdʒɪpsəm ˈplæstər/
Trát thạch cao là việc áp dụng lớp vữa thạch cao lên bề mặt nhằm tạo ra bề mặt mịn, đồng thời tăng tính thẩm mỹ và khả năng chịu lực cho công trình.
Ví dụ
1.
Lớp trát thạch cao được thi công nhằm tạo ra trần nhà hiện đại và mịn màng.
Gypsum plaster was applied to achieve a sleek, modern ceiling finish.
2.
Lớp trát thạch cao đồng nhất đã góp phần nâng cao vẻ đẹp nội thất.
The gypsum plaster provided a uniform finish that enhanced the interior design.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của gypsum plaster nhé!
Plaster of Paris – Vữa thạch cao
Phân biệt:
Plaster of Paris là một dạng vữa làm từ thạch cao, có thể sử dụng giống như gypsum plaster nhưng có thể có một số khác biệt về tỷ lệ và ứng dụng.
Ví dụ:
Plaster of Paris is often used for making sculptures and decorative molds.
(Vữa thạch cao thường được sử dụng để tạo tác phẩm điêu khắc và khuôn trang trí.)
Gypsum board – Tấm thạch cao
Phân biệt:
Gypsum board là một vật liệu xây dựng được làm từ thạch cao và dùng trong xây dựng tường và trần, không phải là loại vữa như gypsum plaster.
Ví dụ:
The walls were lined with gypsum board for better insulation.
(Các bức tường được lót bằng tấm thạch cao để tăng cường cách nhiệt.)
Dry plaster – Vữa khô
Phân biệt:
Dry plaster là vữa thạch cao đã được pha chế khô, cần phải pha với nước trước khi sử dụng, khác với gypsum plaster có thể đã được trộn sẵn.
Ví dụ:
Dry plaster was mixed with water before applying to the wall.
(Vữa khô được trộn với nước trước khi áp dụng lên tường.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết