VIETNAMESE

Đà kiềng

word

ENGLISH

stone plinth

  
NOUN

/stoʊn plɪnθ/

Đà kiềng là loại đá được sử dụng làm nền tảng, thường đặt dưới cột hoặc tường để chuyển tải trọng và tạo sự ổn định cho công trình.

Ví dụ

1.

Ngôi đền cổ được xây trên một đà kiềng lớn bằng đá.

The ancient temple stood on a massive stone plinth.

2.

Đà kiềng bằng đá cung cấp nền tảng vững chắc cho nhiều công trình cổ điển.

Stone plinths provide a solid base for many classical structures.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của stone plinth nhé! check Base stone – Đá đế Phân biệt: Base stone là đá nền tảng cho các công trình, thường có chức năng tương tự stone plinth nhưng có thể được dùng trong nhiều kiểu kết cấu hơn. Ví dụ: The sculpture was mounted on a base stone for display. (Bức tượng được đặt trên một tảng đá đế để trưng bày.) check Pedestal stone – Đá bệ đỡ Phân biệt: Pedestal stone thường dùng để làm bệ đỡ cho tượng hoặc công trình kiến trúc, trong khi stone plinth thường là phần thấp nhất của một kết cấu lớn. Ví dụ: The monument was supported by a sturdy pedestal stone. (Tượng đài được nâng đỡ bởi một bệ đá chắc chắn.)