VIETNAMESE

buồng tắm với vòi hoa sen

phòng tắm vòi hoa sen

word

ENGLISH

shower cabin

  
NOUN

/ˈʃaʊə ˈkæbɪn/

shower enclosure

"Buồng tắm với vòi hoa sen" là phòng tắm được trang bị vòi phun nước.

Ví dụ

1.

Buồng tắm với vòi hoa sen mang lại trải nghiệm tắm sảng khoái.

The shower cabin provides a refreshing bathing experience.

2.

Buồng tắm với vòi hoa sen rất phổ biến trong phòng tắm hiện đại.

Shower cabins are popular in modern bathrooms.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Shower cabin khi nói hoặc viết nhé! check Install a shower cabin - Lắp đặt cabin tắm Ví dụ: The plumber installed a new shower cabin in the bathroom. (Thợ sửa ống nước lắp đặt cabin tắm mới trong phòng tắm.) check Clean a shower cabin - Vệ sinh cabin tắm Ví dụ: The shower cabin was cleaned regularly to prevent mold buildup. (Cabin tắm được vệ sinh thường xuyên để ngăn ngừa nấm mốc tích tụ.) check Inspect a shower cabin - Kiểm tra cabin tắm Ví dụ: The shower cabin was inspected for leaks and cracks. (Cabin tắm được kiểm tra để phát hiện rò rỉ và vết nứt.)