VIETNAMESE

Đường vòm nhọn

word

ENGLISH

pointed arch

  
NOUN

/ˈpɔɪntɪd ɑːrtʃ/

Đường vòm nhọn là kiểu thiết kế sử dụng đường cong vòm với đỉnh nhọn, tạo điểm nhấn kiến trúc và giúp phân bổ lực trong các công trình.

Ví dụ

1.

Đường vòm nhọn là nét đặc trưng trong thiết kế của nhà thờ lớn.

The pointed arch is prominently featured in the cathedral's design.

2.

Kiến trúc sư thường tích hợp đường vòm nhọn để tăng sức cuốn hút của công trình.

Architects often incorporate pointed arches to enhance structural beauty.

Ghi chú

Đường là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ đường nhé! check Nghĩa 1: Tuyến đi hoặc vạch được tạo ra trong không gian kiến trúc hoặc thiết kế. Tiếng Anh: Line Ví dụ: The architect emphasized the clean lines in the building’s facade. (Kiến trúc sư nhấn mạnh các đường nét sạch sẽ trong mặt tiền của tòa nhà.) check Nghĩa 2: Lối đi dành cho phương tiện hoặc người đi bộ. Tiếng Anh: Road Ví dụ: The road leading to the old temple is beautifully paved. (Con đường dẫn đến ngôi đền cổ được lát đá đẹp mắt.) check Nghĩa 3: Cách thức, phương hướng trong một quá trình hoặc hoạt động. Tiếng Anh: Path Ví dụ: She has chosen a new career path in architecture. (Cô ấy đã chọn một con đường sự nghiệp mới trong ngành kiến trúc.) check Nghĩa 4: Một nét vẽ, hình dáng tạo nên một phần của công trình. Tiếng Anh: Contour Ví dụ: The contour of the arch was carefully measured. (Đường vòm của mái được đo đạc cẩn thận.)