VIETNAMESE

Sạn đạo

đường đá

word

ENGLISH

stone pathway

  
NOUN

//stoʊn ˈpæθweɪ//

rock path; paved stone walkway

Là con đường được lát bằng đá tự nhiên, thường được sử dụng để tạo lối đi ngoài trời mang nét cổ điển và tự nhiên.

Ví dụ

1.

Ngôi đền cổ được tiếp cận qua sạn đạo thơ mộng.

The ancient temple is reached by a picturesque stone pathway.

2.

Các nhà thiết kế sân vườn thường sử dụng sạn đạo để tăng vẻ duyên dáng.

Garden designers often incorporate stone pathways to add charm.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Stone pathway nhé! check Stone walkway – Lối đi đá Phân biệt: Stone walkway là lối đi được lát bằng đá, thường có thể được làm phẳng hơn và dễ dàng đi lại hơn so với stone pathway, mặc dù chúng tương tự nhau. Ví dụ: The stone walkway leads through the garden. (Lối đi đá dẫn qua khu vườn.) check Pebble path – Đường đá cuội Phân biệt: Pebble path là một loại đường đi được làm từ đá cuội nhỏ, tạo thành mặt đường mềm và tự nhiên hơn so với stone pathway. Ví dụ: The pebble path winds around the trees. (Đường đá cuội quanh co quanh các cây.) check Cobblestone path – Đường lát đá cuội Phân biệt: Cobblestone path được lát bằng các viên đá cuội nhỏ, có thể giống với stone pathway nhưng có bề mặt thô hơn và mang tính cổ điển. Ví dụ: The cobblestone path takes you to the village square. (Đường lát đá cuội dẫn đến quảng trường làng.)