VIETNAMESE

Nhà thép tiền chế

nhà thép lắp ráp sẵn

word

ENGLISH

pre-engineered steel building

  
NOUN

/pri ɪnˈdʒɪnɪrd stiːl ˈbɪldɪŋ/

prefabricated steel building

Công trình xây dựng bằng thép gia công sẵn, lắp ráp nhanh tại công trường, đảm bảo thi công nhanh và độ bền cao.

Ví dụ

1.

Nhà thép tiền chế được dựng nhanh chóng theo tiêu chuẩn kỹ thuật.

The pre-engineered steel building was erected in record time.

2.

Các công trình thép tiền chế được ưa chuộng nhờ tốc độ thi công và độ bền.

Such buildings are popular for their durability and speed of construction.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của pre-engineered steel building nhé! Prefab steel structure – Kết cấu thép tiền chế Phân biệt: Prefab steel structure là một hệ thống kết cấu bằng thép được chế tạo sẵn và lắp ráp tại chỗ, giống với pre-engineered steel building nhưng có thể không bao gồm phần hoàn thiện. Ví dụ: The factory was built using a prefab steel structure. (Nhà máy được xây dựng bằng kết cấu thép tiền chế.) Modular steel building – Nhà thép lắp ghép Phân biệt: Modular steel building có thể được chia thành các mô-đun nhỏ để lắp ráp linh hoạt, trong khi pre-engineered steel building thường có thiết kế cố định trước. Ví dụ: The company constructed a modular steel building for its warehouse. (Công ty đã xây dựng một nhà thép lắp ghép cho kho hàng.) Metal building system – Hệ thống nhà thép Phân biệt: Metal building system bao gồm nhiều loại kết cấu kim loại, không chỉ giới hạn ở nhà thép tiền chế như pre-engineered steel building. Ví dụ: The metal building system is designed for rapid assembly. (Hệ thống nhà thép được thiết kế để lắp ráp nhanh chóng.)