VIETNAMESE

Tầng xép

sàn nâng

word

ENGLISH

raised access floor

  
NOUN

/reɪzd ˈæksɛs floʊr/

Sàn nâng được lắp đặt để chứa dây điện, ống nước hoặc các hệ thống hạ tầng khác trong tòa nhà.

Ví dụ

1.

Tầng xép giúp lắp đặt hệ thống điện một cách thuận tiện.

The raised access floor allowed easy installation of electrical cables.

2.

Hệ thống sàn nâng là tiêu chuẩn trong các tòa nhà văn phòng hiện đại.

A raised access floor system is common in modern office buildings.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của raised access floor nhé! check Access floor system – Hệ thống sàn có thể truy cập Phân biệt: Access floor system là một hệ thống sàn có thể dễ dàng nâng lên để lắp đặt hoặc bảo trì các hệ thống dưới sàn, tương tự raised access floor nhưng nhấn mạnh vào khả năng truy cập. Ví dụ: The server room is equipped with an access floor system for cable management. (Phòng máy chủ được trang bị hệ thống sàn có thể truy cập để quản lý cáp.) check Raised flooring system – Hệ thống sàn nâng Phân biệt: Raised flooring system là một thuật ngữ kỹ thuật để chỉ hệ thống sàn được nâng lên để tạo không gian cho hệ thống điện, cáp hoặc khí, tương tự như raised access floor. Ví dụ: The raised flooring system allows easy access to electrical wiring. (Hệ thống sàn nâng cho phép truy cập dễ dàng vào hệ thống dây điện.) check Platform floor – Sàn nền tảng Phân biệt: Platform floor là một dạng sàn nâng đơn giản, không nhất thiết có không gian dưới sàn như raised access floor. Ví dụ: The platform floor was designed to support heavy machinery. (Sàn nền tảng được thiết kế để chịu đựng máy móc nặng.)