VIETNAMESE

Nhà xây thô

nhà thô, nhà chưa hoàn thiện

word

ENGLISH

shell house

  
NOUN

/ʃɛl haʊs/

bare-shell house

Nhà xây thô là ngôi nhà được xây dựng ở trạng thái cơ bản, chưa hoàn thiện nội thất, thường dùng làm mẫu hoặc để người mua tự thiết kế nội thất theo ý muốn.

Ví dụ

1.

Nhà xây thô mang đến cơ hội tự thiết kế nội thất theo phong cách riêng.

The shell house provided a blank canvas for personalized interior design.

2.

Một số nhà phát triển bán nhà xây thô để khách hàng tự hoàn thiện theo ý thích.

Developers sometimes sell shell houses to reduce initial construction costs.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của shell house nhé! check Pre-fabricated house – Nhà tiền chế Phân biệt: Pre-fabricated house là loại nhà được lắp ráp từ các bộ phận được chế tạo sẵn, giống với shell house nhưng có thể hoàn thiện hơn với các thành phần khác ngoài kết cấu chính. Ví dụ: The company offers pre-fabricated houses that can be assembled quickly. (Công ty cung cấp nhà tiền chế có thể lắp ráp nhanh chóng.) check Modular house – Nhà lắp ghép Phân biệt: Modular house được chia thành các mô-đun nhỏ lắp ghép lại với nhau, tương tự shell house nhưng có tính linh hoạt hơn trong việc tùy chỉnh thiết kế. Ví dụ: The family bought a modular house to meet their specific needs. (Gia đình mua một ngôi nhà lắp ghép để đáp ứng các nhu cầu cụ thể của họ.) check Shell structure – Kết cấu vỏ nhà Phân biệt: Shell structure là một thuật ngữ kỹ thuật để chỉ cấu trúc vỏ ngoài của một tòa nhà, trong khi shell house chỉ đơn giản là phần khung và mái của ngôi nhà, chưa hoàn thiện các chi tiết bên trong. Ví dụ: The shell structure of the building was completed in six months. (Kết cấu vỏ của tòa nhà đã được hoàn thành trong sáu tháng.)