VIETNAMESE

Mặt bằng thoát nước

sơ đồ thoát nước

word

ENGLISH

drainage plan

  
NOUN

/dreɪnɪdʒ pleɪn/

drainage layout

Mặt bằng thoát nước là bản vẽ bố trí hệ thống thoát nước, chỉ định vị trí các mối nối và lộ trình dẫn nước mưa ra khỏi công trình.

Ví dụ

1.

Mặt bằng thoát nước đảm bảo việc thoát nước hiệu quả trong mùa mưa lớn.

The drainage plan ensures efficient runoff during heavy rain.

2.

Các nhà quy hoạch đô thị xem xét mặt bằng thoát nước để ngăn ngừa lũ lụt.

Urban planners review the drainage plan to prevent flooding in urban areas.

Ghi chú

Plan là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của plan nhé! check Nghĩa 1: Kế hoạch hoặc chiến lược để đạt được mục tiêu Ví dụ: They discussed the plan for the upcoming project. (Họ thảo luận về kế hoạch cho dự án sắp tới.) check Nghĩa 2: Bản vẽ hoặc sơ đồ thiết kế một công trình hoặc một hệ thống Ví dụ: The architect showed the plan for the new building. (Kiến trúc sư đã trình bày bản thiết kế cho tòa nhà mới.) check Nghĩa 3: Ý định hoặc mục tiêu cá nhân Ví dụ: His plan is to start his own business after graduation. (Kế hoạch của anh ấy là bắt đầu kinh doanh riêng sau khi tốt nghiệp.)