VIETNAMESE
tường gạch
–
ENGLISH
brick wall
/brɪk wɔːl/
–
Tường được xây dựng bằng gạch, mang nét truyền thống, có khả năng cách nhiệt và chịu lực tốt.
Ví dụ
1.
Tường gạch có vẻ đẹp vượt thời gian.
The brick wall has a timeless appearance.
2.
Tường gạch giúp cách nhiệt hiệu quả cho công trình.
Brick walls provide excellent insulation.
Ghi chú
Wall là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của wall nhé!
Nghĩa 1: Một cấu trúc vững chắc được xây dựng để bảo vệ hoặc bao quanh một khu vực
Ví dụ: The wall around the garden keeps animals out.
(Bức tường quanh khu vườn giúp ngăn chặn động vật.)
Nghĩa 2: Phần mặt hoặc bề mặt phẳng của một vật thể
Ví dụ: The wall of the mountain rose steeply towards the sky.
(Mặt của ngọn núi dốc đứng hướng lên bầu trời.)
Nghĩa 3: Rào cản hoặc giới hạn trong một hệ thống hoặc quá trình
Ví dụ: There was a mental wall stopping him from moving forward.
(Có một rào cản tinh thần ngăn cản anh ấy tiến lên phía trước.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết