VIETNAMESE

bệ ngọc

giá đỡ ngọc

word

ENGLISH

gem setting

  
PHRASE

/dʒɛm ˈsɛtɪŋ/

jewel setting

bệ ngọc là khung hoặc bệ được dùng để đặt và trưng bày viên ngọc quý trong trang sức.

Ví dụ

1.

Thợ làm trang sức đã chế tác một bệ ngọc tinh xảo cho viên kim cương.

The jeweler crafted an intricate gem setting for the diamond.

2.

Chiếc nhẫn của cô ấy có bệ ngọc thanh lịch.

Her ring features an elegant gem setting.

Ghi chú

Setting là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của setting nhé! check Nghĩa 1: Bối cảnh hoặc nơi diễn ra một sự kiện, câu chuyện Ví dụ: The setting of the novel is in a small village in France. (Bối cảnh của cuốn tiểu thuyết là một ngôi làng nhỏ ở Pháp.) check Nghĩa 2: Quá trình hoặc hành động thiết lập hoặc điều chỉnh một thiết bị Ví dụ: You need to adjust the setting of the thermostat to change the temperature. (Bạn cần điều chỉnh cài đặt của bộ điều nhiệt để thay đổi nhiệt độ.) check Nghĩa 3: Khung cảnh, môi trường hoặc các yếu tố xung quanh một tình huống Ví dụ: The setting of the play was designed to evoke a medieval atmosphere. (Khung cảnh của vở kịch được thiết kế để gợi lên bầu không khí thời trung cổ.) check Nghĩa 4: Cách sắp xếp hoặc cấu trúc của các vật thể, thiết bị, hoặc không gian Ví dụ: The setting of the table was done before the guests arrived. (Việc bày biện bàn ăn đã được chuẩn bị trước khi khách đến.)