VIETNAMESE

Gạch bóng kính

gạch tráng men

word

ENGLISH

glazed brick

  
NOUN

/ˈɡleɪzd brɪk/

shiny brick

Gạch bóng kính là loại gạch có bề mặt tráng men bóng loáng, tạo hiệu ứng ánh sáng phản chiếu, thường dùng trong nội thất hiện đại.

Ví dụ

1.

Gạch bóng kính phản chiếu ánh sáng, tạo nên vẻ hiện đại cho không gian nội thất.

Glazed bricks reflect light and create a modern look in interior design.

2.

Sử dụng gạch bóng kính làm tăng giá trị thẩm mỹ cho công trình.

The use of glazed bricks can significantly enhance a building's aesthetic appeal.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms có sử dụng từ brick nhé! check A brick in the wall – Một viên gạch trong bức tường Ví dụ: Each worker is just a brick in the wall of the large company. (Mỗi công nhân chỉ là một viên gạch trong bức tường của công ty lớn.) check To drop a brick – Lỡ lời, nói sai Ví dụ: He dropped a brick when he mentioned the surprise party before it was planned. (Anh ấy lỡ lời khi nhắc đến bữa tiệc bất ngờ trước khi nó được lên kế hoạch.) check Brick by brick – Từng bước một Ví dụ: They built the business brick by brick, ensuring every detail was perfect. (Họ xây dựng công việc kinh doanh từng bước một, đảm bảo mọi chi tiết đều hoàn hảo.)