VIETNAMESE

Nhà tuyết

nhà băng, lều tuyết

word

ENGLISH

igloo

  
NOUN

/ˈɪɡluː/

Nhà tuyết là ngôi nhà được xây dựng bằng băng tuyết, thường là kiến trúc truyền thống của các dân tộc sống ở vùng cực lạnh, ví dụ như igloo của người Eskimo.

Ví dụ

1.

Ngôi nhà tuyết đã tạo nên nơi trú ẩn ấm áp giữa băng giá.

The igloo provided a surprisingly warm shelter in the Arctic.

2.

Du khách thường đến tham quan nhà tuyết để trải nghiệm cuộc sống ở vùng cực lạnh.

Tourists often visit igloos to experience traditional Arctic living.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Igloo nhé! check Snow house – Nhà tuyết Phân biệt: Snow houseigloo đều chỉ nhà được xây bằng tuyết, nhưng igloo là thuật ngữ đặc biệt chỉ nhà tuyết của người Eskimo, trong khi snow house có thể ám chỉ bất kỳ công trình tuyết nào. Ví dụ: The snow house is built to withstand extreme cold temperatures. (Nhà tuyết được xây dựng để chịu đựng nhiệt độ lạnh cực đoan.) check Ice house – Nhà băng Phân biệt: Ice house là công trình được xây bằng băng, dùng để bảo quản thực phẩm, trong khi igloo là một nhà ở được xây bằng tuyết, đặc biệt ở vùng Bắc Cực. Ví dụ: In ancient times, ice houses were used to store perishable food items. (Vào thời xưa, nhà băng được sử dụng để lưu trữ thực phẩm dễ hư hỏng.) check Tundra shelter – Nơi trú ẩn vùng Tundra Phân biệt: Tundra shelter là nơi trú ẩn của các dân tộc vùng lạnh giá, bao gồm igloo, nhưng cũng có thể là những công trình khác phù hợp với điều kiện sống khắc nghiệt của vùng Tundra. Ví dụ: The tundra shelter provided a safe haven for the travelers in the arctic region. (Nơi trú ẩn vùng Tundra đã cung cấp nơi trú ngụ an toàn cho những người du hành ở vùng cực.)