VIETNAMESE
Cột đo gió
ENGLISH
wind mast
/wɪnd mæst/
Cột đo gió là cột được trang bị thiết bị đo tốc độ và hướng gió, dùng để thu thập dữ liệu khí tượng phục vụ dự báo thời tiết.
Ví dụ
1.
Cột đo gió ghi nhận tốc độ gió cao trong cơn bão.
The wind mast recorded high wind speeds during the storm.
2.
Các nhà khí tượng học dựa vào cột đo gió để đưa ra dự báo thời tiết chính xác.
Meteorologists rely on the wind mast for accurate weather predictions.
Ghi chú
Cột là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ cột nhé!
Nghĩa 1: Vật trụ đứng dùng để đỡ công trình hoặc thiết bị.
Tiếng Anh: Column
Ví dụ: The ancient temple is supported by tall columns.
(Ngôi đền cổ được chống đỡ bởi những cột cao.)
Nghĩa 2: Cột điện, cột đèn dùng trong hệ thống chiếu sáng hoặc điện lực.
Tiếng Anh: Pole
Ví dụ: The workers installed a new pole for the streetlights.
(Công nhân đã lắp đặt một cột mới cho đèn đường.)
Nghĩa 3: Phần thẳng đứng chia thành nhiều mục trong văn bản hoặc bảng biểu.
Tiếng Anh: Column (in text)
Ví dụ: The article was formatted into three columns.
(Bài báo được định dạng thành ba cột.)
Nghĩa 4: Đội hình hàng dọc trong quân đội hoặc diễu hành.
Tiếng Anh: Formation column
Ví dụ: The soldiers marched in a formation column.
(Những người lính diễu hành theo đội hình cột.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết