VIETNAMESE

Mômen tới hạn

mômen giới hạn

word

ENGLISH

ultimate moment

  
NOUN

/ʌlˈtɪmət ˈmoʊmənt/

limit moment

Mômen tới hạn là giá trị giới hạn của momen mà kết cấu có thể chịu đựng trước khi xảy ra sự cố.

Ví dụ

1.

Kết cấu đã hỏng khi vượt qua mômen tới hạn.

The structure failed when the ultimate moment was exceeded.

2.

Kỹ sư thiết kế phải đảm bảo không vượt quá mômen tới hạn trong sử dụng.

Design engineers must ensure that the ultimate moment is not exceeded.

Ghi chú

Moment là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của moment nhé! check Nghĩa 1: Khoảnh khắc ngắn, thời gian hoặc sự kiện đặc biệt trong cuộc sống Ví dụ: The proposal was one of the happiest moments of her life. (Lời cầu hôn là một trong những khoảnh khắc hạnh phúc nhất trong cuộc đời cô ấy.) check Nghĩa 3: Khái niệm vật lý liên quan đến lực hoặc mô men xoắn trong cơ học Ví dụ: The moment of force is calculated by multiplying the force by the distance from the pivot point. (Mô men lực được tính bằng cách nhân lực với khoảng cách từ điểm xoay.)