VIETNAMESE

Phun thành tia

Bắn tia, xịt mạnh

word

ENGLISH

Jet

  
VERB

/dʒɛt/

Stream, gush

Phun thành tia là hành động đẩy chất lỏng ra ngoài với áp lực mạnh dưới dạng dòng chảy.

Ví dụ

1.

Vòi phun thành tia nước để làm sạch mặt đường.

The nozzle jets water to clean the pavement.

2.

Phun thành tia hiệu quả trong việc loại bỏ vết bẩn cứng đầu.

Jet cleaning is effective for removing stubborn dirt.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Jet khi nói hoặc viết nhé! check Jet engine - Động cơ phản lực Ví dụ: The airplane is powered by a modern jet engine. (Chiếc máy bay được vận hành bằng động cơ phản lực hiện đại.) check Water jet - Tia nước áp lực cao Ví dụ: A water jet is used for cutting tough materials. (Tia nước áp lực cao được sử dụng để cắt các vật liệu cứng.) check Jet stream - Luồng gió mạnh trên cao Ví dụ: Pilots often take advantage of the jet stream for faster travel. (Phi công thường tận dụng luồng gió mạnh trên cao để di chuyển nhanh hơn.)