VIETNAMESE

Sàn thao tác

sàn làm việc

word

ENGLISH

working floor

  
NOUN

/ˈwɜːrkɪŋ floʊr/

Sàn thao tác là bề mặt sàn được thiết kế đặc biệt để phục vụ các hoạt động thao tác, sản xuất hoặc vận hành trong công trình.

Ví dụ

1.

Sàn thao tác trong nhà máy được thiết kế để chịu tải máy móc nặng.

The working floor in the factory is engineered to withstand heavy machinery.

2.

Việc bảo trì sàn thao tác là then chốt để đảm bảo an toàn trong sản xuất.

Regular maintenance of the working floor is essential for operational safety.

Ghi chú

Floor là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của floor nhé! check Nghĩa 1: Tầng của một tòa nhà hoặc cấu trúc có nhiều cấp Ví dụ: The office is located on the third floor of the building. (Văn phòng nằm ở tầng ba của tòa nhà.) check Nghĩa 2: Mặt đất hoặc nền trong môi trường tự nhiên hoặc nhân tạo Ví dụ: The workers cleared the floor of the forest to build a road. (Các công nhân dọn sạch mặt đất trong rừng để xây dựng con đường.)