VIETNAMESE

Rơle

Công tắc điện tự động, thiết bị ngắt

word

ENGLISH

Relay

  
NOUN

/rɪˈleɪ/

Circuit protector, switch device

Rơle là thiết bị điện tự động, dùng để đóng ngắt hoặc bảo vệ mạch điện khi có sự cố.

Ví dụ

1.

Rơle kích hoạt để ngắt nguồn khi quá tải.

The relay activated to cut off power during the overload.

2.

Rơle rất quan trọng trong các hệ thống an toàn điện.

Relays are essential for electrical safety systems.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Relay khi nói hoặc viết nhé! check Relay race - Cuộc chạy tiếp sức Ví dụ: The athletes competed in a 4x100 relay race. (Các vận động viên tham gia cuộc thi chạy tiếp sức 4x100.) check Relay switch - Công tắc rơ le Ví dụ: The technician replaced the faulty relay switch in the circuit. (Kỹ thuật viên thay công tắc rơ le bị hỏng trong mạch điện.) check Relay signal - Tín hiệu truyền tiếp Ví dụ: The antenna relays the signal to distant locations. (Ăng-ten truyền tiếp tín hiệu đến các vị trí xa.)