VIETNAMESE

thu hẹp

co lại, rút gọn

word

ENGLISH

to narrow

  
VERB

/tə ˈnær.oʊ/

constrict, reduce

Quá trình làm giảm kích thước hoặc độ rộng của một đối tượng.

Ví dụ

1.

Nhà thiết kế quyết định thu hẹp hành lang để tạo không gian ấm cúng hơn.

The designer decided to narrow the corridor to create a more intimate space.

2.

Họ phải thu hẹp lối đi để phù hợp với yêu cầu thiết kế.

They had to narrow the passage to meet design requirements.

Ghi chú

Thu hẹp là một thuật ngữ có nghĩa chung. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ thu hẹp nhé! check Nghĩa 1: Làm cho một cái gì đó nhỏ lại hoặc chặt lại. Tiếng Anh: To narrow Ví dụ: The river's width began to narrow as it flowed into the valley. (Chiều rộng của con sông bắt đầu thu hẹp khi nó chảy vào thung lũng.) check Nghĩa 2: Giới hạn hoặc giảm bớt phạm vi của một vấn đề hoặc tình huống. Tiếng Anh: To reduce Ví dụ: The government is taking steps to narrow the gap between the rich and poor. (Chính phủ đang thực hiện các bước để thu hẹp khoảng cách giữa người giàu và nghèo.) check Nghĩa 3: Tạo ra một sự giới hạn hoặc thu nhỏ không gian vật lý hoặc khái niệm. Tiếng Anh: Constrain Ví dụ: The space constraints forced the team to narrow down the design options. (Sự thu hẹp không gian buộc nhóm thiết kế phải giảm bớt các lựa chọn thiết kế.)