VIETNAMESE

khổ thông thuyền

chiều rộng thông thuyền

word

ENGLISH

navigational clearance

  
NOUN

/ˌnævɪˈɡeɪʃənəl ˈklɪərəns/

waterway clearance

Khổ thông thuyền là khoảng không gian tối thiểu cần thiết để tàu thuyền đi qua một cây cầu hoặc công trình trên sông.

Ví dụ

1.

Cây cầu được thiết kế với khổ thông thuyền đủ rộng cho tàu lớn đi qua.

The bridge was designed with adequate navigational clearance for large vessels.

2.

Chính quyền đã đưa ra quy định mới về khổ thông thuyền tối thiểu trên các con sông.

Authorities set new regulations for minimum navigational clearance on rivers.

Ghi chú

Khổ là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ khổ nhé! check Nghĩa 1: Kích thước hoặc giới hạn về chiều rộng, chiều cao của một vật thể Tiếng Anh: Size Ví dụ: The size of the bridge determines the navigational clearance. (Kích thước của cây cầu quyết định khoảng thông thuyền.) check Nghĩa 2: Tình trạng khó khăn, vất vả trong cuộc sống Tiếng Anh: Hardship Ví dụ: He endured a lot of hardship during his childhood. (Anh ấy đã trải qua nhiều khổ cực trong thời thơ ấu.) check Nghĩa 3: Khung giới hạn của giấy, sách hoặc hình ảnh Tiếng Anh: Format Ví dụ: This book is available in a larger format. (Cuốn sách này có sẵn ở khổ lớn hơn.)