VIETNAMESE
Lớp tăng cường
lớp gia cố; lớp bổ sung
ENGLISH
reinforcement layer
/ˌriːɪnˈfɔːrsmənt ˈleɪər/
strengthening layer; fortification layer
Lớp tăng cường là lớp vật liệu bổ sung được áp dụng lên kết cấu nhằm gia cố và tăng cường độ bền cho hệ thống xây dựng.
Ví dụ
1.
Kỹ sư đã áp dụng lớp tăng cường cho bê tông để nâng cao độ bền.
The engineers added a reinforcement layer to the concrete to improve its strength.
2.
Lớp tăng cường giúp cải thiện khả năng chịu lực của công trình.
A reinforcement layer is vital for earthquake-resistant structures.
Ghi chú
Tăng cường là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ tăng cường nhé!
Nghĩa 1: Hành động làm mạnh hơn hoặc nâng cao chất lượng.
Tiếng Anh: Enhancement
Ví dụ: The team implemented several enhancements to improve efficiency.
(Nhóm đã thực hiện một số biện pháp tăng cường để nâng cao hiệu suất.)
Nghĩa 2: Bổ sung thêm lực lượng hoặc nguồn lực để củng cố một hệ thống.
Tiếng Anh: Reinforcement
Ví dụ: The army sent additional reinforcement to support the troops.
(Quân đội đã gửi thêm quân tiếp viện để hỗ trợ lực lượng chiến đấu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết