VIETNAMESE

Nhà lá

nhà truyền thống, nhà tranh

word

ENGLISH

thatched house

  
NOUN

/ˈθætʃt haʊs/

Nhà lá là ngôi nhà truyền thống Việt Nam với mái làm từ lá (hoặc vật liệu tự nhiên tương tự), thể hiện nét đặc trưng văn hóa và kiến trúc mộc mạc.

Ví dụ

1.

Nhà lá thể hiện vẻ đẹp mộc mạc và kiến trúc truyền thống.

The thatched house exemplifies rustic charm and traditional design.

2.

Du khách ngưỡng mộ nhà lá vì phong cách văn hóa độc đáo.

Tourists admired the thatched house for its unique cultural style.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của thatched house nhé! Cottage – Nhà tranh nhỏ Phân biệt: Cottage có thể được làm bằng nhiều loại vật liệu khác nhau, trong khi thatched house thường có mái lợp bằng rơm rạ hoặc cỏ tranh. Ví dụ: The countryside cottage had a rustic and charming look. (Ngôi nhà tranh ở vùng quê có vẻ ngoài mộc mạc và quyến rũ.) Hut – Lều tranh Phân biệt: Hut là một kiểu nhà đơn giản, nhỏ và có thể tạm thời, khác với thatched house có thể là một công trình lâu dài với mái tranh truyền thống. Ví dụ: The villagers lived in simple huts made of bamboo and thatch. (Người dân làng sống trong những lều tranh đơn giản làm từ tre và rơm.) Straw-roofed house – Nhà lợp rơm Phân biệt: Straw-roofed house nhấn mạnh vào phần mái lợp bằng rơm, có thể tương tự thatched house nhưng không phải lúc nào cũng có cấu trúc truyền thống. Ví dụ: The straw-roofed house blended perfectly with the natural surroundings. (Ngôi nhà lợp rơm hòa hợp hoàn hảo với thiên nhiên xung quanh.)