VIETNAMESE
keo 502
keo siêu dính
ENGLISH
super glue
/ˈsuːpər ɡluː/
Keo 502 là loại keo dán siêu mạnh.
Ví dụ
1.
Sử dụng keo 502 cho việc sửa chữa này.
Use super glue for this repair.
2.
Keo 502 khô rất nhanh.
Super glue dries quickly.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Glue khi nói hoặc viết nhé!
Glue + Noun - Keo kết hợp với một vật thể để dán hoặc gắn kết
Ví dụ:
He used glue to fix the broken vase.
(Anh ấy đã dùng keo để sửa chiếc bình bị vỡ.)
Be glued to + Noun - Dán mắt vào một vật thể, thường ám chỉ việc tập trung hoặc chú ý vào cái gì đó
Ví dụ:
She was glued to her phone all evening.
(Cô ấy dán mắt vào chiếc điện thoại cả buổi tối.)
Glue something together - Dùng keo để dán các mảnh lại với nhau
Ví dụ:
You need to glue the pieces together before assembling the frame.
(Bạn cần dán các mảnh lại với nhau trước khi lắp ráp khung.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết