VIETNAMESE

thông sàn

word

ENGLISH

clear floor height

  
PHRASE

/klɪər flɔːr haɪt/

Khoảng cách thông thoáng giữa các sàn, phản ánh chiều cao không gian nội bộ.

Ví dụ

1.

Thông sàn của phòng họp đạt 3,5 mét.

The clear floor height was measured at 3.5 meters.

2.

Thông sàn cao giúp không gian trở nên rộng rãi hơn.

A high clear floor height creates an airy atmosphere.

Ghi chú

Thông là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ thông nhé! check Nghĩa 1: Đường đi hoặc kênh để nước lưu thông. Tiếng Anh: Waterway Ví dụ: The construction of a new waterway will help improve trade routes. (Việc xây dựng một thông thủy mới sẽ giúp cải thiện các tuyến đường thương mại.) check Nghĩa 2: Mở cửa hoặc thông qua một khu vực, giúp không khí hoặc ánh sáng đi vào. Tiếng Anh: Ventilation Ví dụ: Proper ventilation is essential for the indoor air quality. (Thông thủy đúng cách rất quan trọng để đảm bảo chất lượng không khí trong nhà.) check Nghĩa 3: Cung cấp thông tin hoặc giao tiếp để kết nối mọi người. Tiếng Anh: Communication Ví dụ: Effective communication helps build strong relationships. (Thông thủy hiệu quả giúp xây dựng các mối quan hệ vững mạnh.) check Nghĩa 4: Di chuyển, đi qua một khu vực hoặc không gian. Tiếng Anh: Pass through Ví dụ: The soldiers were able to pass through the narrow path in the forest. (Những người lính đã có thể thông qua con đường hẹp trong rừng.) check Nghĩa 5: Cải tiến, làm cho việc gì đó dễ dàng hơn, thông suốt hơn. Tiếng Anh: Streamline Ví dụ: The company worked on ways to streamline the order process. (Công ty đã làm việc để thông qua quy trình đặt hàng.)