VIETNAMESE

thanh chắn

rào chắn, thanh ngang

word

ENGLISH

barrier

  
NOUN

/ˈbærɪər/

gate bar, obstruction bar

“Thanh chắn” là vật thể ngang dùng để ngăn chặn hoặc kiểm soát lối đi qua.

Ví dụ

1.

Thanh chắn ngăn chặn việc truy cập trái phép vào khu vực bị hạn chế.

The barrier prevents unauthorized access to the restricted area.

2.

Thanh chắn này được làm bằng thép bền để sử dụng ngoài trời.

This barrier is made of durable steel for outdoor use.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Barrier khi nói hoặc viết nhé! check Install a barrier - Lắp đặt rào chắn Ví dụ: The crew installed a barrier to secure the construction site. (Đội thi công lắp đặt rào chắn để bảo vệ công trường xây dựng.) check Safety barrier - Rào chắn an toàn Ví dụ: Safety barriers are essential in hazardous areas. (Rào chắn an toàn rất cần thiết ở các khu vực nguy hiểm.) check Remove a barrier - Tháo dỡ rào chắn Ví dụ: The barriers were removed after the road repairs were completed. (Các rào chắn được tháo dỡ sau khi sửa chữa đường hoàn tất.)