VIETNAMESE

Tầng nổi

tầng treo

word

ENGLISH

floating floor

  
NOUN

/ˈfloʊtɪŋ floʊr/

suspended floor

Tầng được xây dựng nổi lên trên một lớp nền nâng, thường để tăng tính thông thoáng hoặc cách nhiệt.

Ví dụ

1.

Hệ thống tầng nổi giúp giảm rung và tiếng ồn cho tòa nhà.

The floating floor system minimizes vibration and noise in the building.

2.

Tầng nổi được áp dụng trong các văn phòng hiện đại để cải thiện chất lượng âm thanh.

A floating floor is often used in modern offices for better acoustics.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của floating floor nhé! check Suspended floor – Sàn treo Phân biệt: Suspended floor là loại sàn được treo hoặc đặt trên cấu trúc chịu lực mà không cố định trực tiếp vào nền, tương tự như floating floor nhưng có thể có sự khác biệt trong thiết kế. Ví dụ: The suspended floor system is used to improve acoustic insulation. (Hệ thống sàn treo được sử dụng để cải thiện cách âm.) check Raised floor – Sàn nâng Phân biệt: Raised floor là loại sàn có thể nâng lên để tạo khoảng trống dưới sàn, giống với floating floor nhưng thường được sử dụng trong các công trình công nghiệp và văn phòng. Ví dụ: The office has a raised floor to allow easy access to wiring. (Văn phòng có sàn nâng để dễ dàng truy cập hệ thống dây điện.) check Non-fixed floor – Sàn không cố định Phân biệt: Non-fixed floor mô tả loại sàn không được gắn chặt vào nền, có thể di chuyển hoặc thay đổi vị trí, gần giống với floating floor. Ví dụ: The non-fixed floor allows for quick rearrangement of the space. (Sàn không cố định cho phép thay đổi bố trí không gian nhanh chóng.)