VIETNAMESE

Đất mặt tiền

đất mặt tiền giao thông

word

ENGLISH

street-front land

  
NOUN

/striːt-frʌnt lænd/

frontage land

Đất mặt tiền là loại đất có mặt tiền giao thông chính, thường mang giá trị thương mại cao do khả năng thu hút khách hàng và phát triển kinh doanh.

Ví dụ

1.

Đất mặt tiền là lý tưởng để xây dựng cửa hàng bán lẻ.

The street-front land is ideal for setting up retail stores.

2.

Nhu cầu cao về đất mặt tiền đã làm tăng giá trị bất động sản thương mại.

High demand for street-front land has driven up commercial property prices.

Ghi chú

Land là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của land nhé! check Nghĩa 1: Khu vực đất của một quốc gia hoặc lãnh thổ Ví dụ: He moved to a new land to seek better opportunities. (Anh ấy chuyển đến một vùng đất mới để tìm kiếm cơ hội tốt hơn.) check Nghĩa 2: Quá trình hạ cánh, đặc biệt là đối với máy bay hoặc tàu thuyền Ví dụ: The plane safely landed after a long flight. (Máy bay đã hạ cánh an toàn sau một chuyến bay dài.)