VIETNAMESE
Cốt máy
Trục khuỷu, trục động cơ
ENGLISH
Crankshaft
/ˈkræŋkʃæft/
Engine shaft
Cốt máy là bộ phận chính trong động cơ, chịu trách nhiệm truyền lực từ động cơ đến các bộ phận khác.
Ví dụ
1.
Cốt máy chuyển động thẳng thành chuyển động quay.
The crankshaft converts linear motion into rotational motion.
2.
Thợ máy đã sửa chữa cốt máy.
The mechanic repaired the crankshaft.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Crankshaft khi nói hoặc viết nhé!
Turn the crankshaft - Quay trục khuỷu
Ví dụ:
The mechanic turned the crankshaft to check the alignment.
(Thợ máy quay trục khuỷu để kiểm tra độ căn chỉnh.)
Crankshaft failure - Sự hỏng hóc trục khuỷu
Ví dụ:
The car broke down due to crankshaft failure.
(Xe bị hỏng do trục khuỷu bị lỗi.)
Crankshaft rotation - Sự quay của trục khuỷu
Ví dụ:
Crankshaft rotation affects engine performance.
(Sự quay của trục khuỷu ảnh hưởng đến hiệu suất động cơ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết