VIETNAMESE
Nhịp trong xây dựng
–
ENGLISH
structural span
/ˈstrʌkʧərəl speɪn/
–
Khoảng cách giữa các thành phần cấu trúc nhằm đảm bảo phân bố tải trọng hợp lý trong xây dựng.
Ví dụ
1.
Nhịp trong xây dựng được tối ưu hóa để phân bố tải trọng hiệu quả.
The structural span was optimized for even load distribution.
2.
Các nhịp trong xây dựng phải được tính toán cẩn thận để đảm bảo an toàn kết cấu.
Proper structural spans are critical for building stability.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Structural Span nhé!
Beam Span – Nhịp dầm
Phân biệt:
Beam span là khoảng cách giữa các trụ đỡ của dầm, có thể dùng trong các cấu trúc không phải cầu, khác với structural span có thể áp dụng cho các loại kết cấu khác nhau.
Ví dụ:
The beam span is limited to 12 meters for this building.
(Nhịp dầm bị giới hạn trong 12 mét cho tòa nhà này.)
Clear Span – Nhịp thông thoáng
Phân biệt:
Clear span chỉ khoảng cách mở rộng của một kết cấu không có sự can thiệp của các trụ cột, là loại structural span không có vật cản.
Ví dụ:
The clear span of the roof is 30 feet.
(Nhịp thông thoáng của mái là 30 feet.)
Frame Span – Nhịp khung
Phân biệt:
Frame span là chiều dài giữa hai trụ của một khung kết cấu, có thể tương tự structural span nhưng tập trung vào khung kết cấu chứ không phải toàn bộ kết cấu.
Ví dụ:
The frame span was increased to support additional load.
(Nhịp khung đã được tăng lên để hỗ trợ tải trọng bổ sung.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết