VIETNAMESE

Gạch trang trí

gạch hoa văn

word

ENGLISH

decorative brick

  
NOUN

/dɪˈkɔːrətɪv brɪk/

ornamental brick

Gạch trang trí là loại gạch dùng chủ yếu để tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho công trình, thường được bố trí trên mặt tiền, sân trong hoặc sàn nhà để tăng vẻ đẹp kiến trúc.

Ví dụ

1.

Gạch trang trí đã tăng thêm vẻ thanh lịch cho mặt tiền tòa nhà.

The decorative brick enhanced the elegance of the building facade.

2.

Họ đã sử dụng gạch trang trí để tạo ra một họa tiết tinh xảo trong sân.

They used decorative bricks to create an intricate pattern in the courtyard.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms có sử dụng từ brick nhé! check A brick in the wall – Một viên gạch trong bức tường Ví dụ: Each worker is just a brick in the wall of the large company. (Mỗi công nhân chỉ là một viên gạch trong bức tường của công ty lớn.) check To drop a brick – Lỡ lời, nói sai Ví dụ: He dropped a brick when he mentioned the surprise party before it was planned. (Anh ấy lỡ lời khi nhắc đến bữa tiệc bất ngờ trước khi nó được lên kế hoạch.) check Brick by brick – Từng bước một Ví dụ: They built the business brick by brick, ensuring every detail was perfect. (Họ xây dựng công việc kinh doanh từng bước một, đảm bảo mọi chi tiết đều hoàn hảo.)