VIETNAMESE

Cát xây dựng

word

ENGLISH

construction sand

  
NOUN

/kənˈstrʌkʃən sænd/

building sand

Cát xây dựng là loại cát được sử dụng phổ biến trong xây dựng, dùng để trộn với xi măng và tạo kết cấu cho bê tông và vữa.

Ví dụ

1.

Cát xây dựng là yếu tố quan trọng để trộn bê tông bền vững.

Construction sand is essential for mixing durable concrete.

2.

Họ đã tìm nguồn cát xây dựng chất lượng cao cho dự án lớn.

They sourced high-quality construction sand for the major project.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms có sử dụng từ sand nhé! check Castles in the sand – Những ảo tưởng phù phiếm Ví dụ: He spent all his money on castles in the sand, hoping for a quick fortune. (Anh ấy tiêu hết tiền vào những kế hoạch viển vông, hy vọng có được tài sản nhanh chóng.) check Between the devil and the deep blue sea – Tiến thoái lưỡng nan Ví dụ: He was caught between the devil and the deep blue sea, forced to choose between his job and his family. (Anh ta bị mắc kẹt giữa lửa và nước, buộc phải chọn giữa công việc và gia đình.)