VIETNAMESE

Rọ đá

lưới đá, tấm đá

word

ENGLISH

stone grating

  
NOUN

/stoʊn ˈɡreɪtɪŋ/

rock grating

Là tấm lưới hoặc cấu trúc đá dùng để che phủ, bảo vệ hoặc trang trí khu vực ngoài trời, thường thấy ở vỉa hè, lối đi công cộng.

Ví dụ

1.

Rọ đá được lắp đặt trên kênh thoát nước để đảm bảo an toàn.

The stone grating was installed over the drainage channel for safety.

2.

Bảo trì rọ đá định kỳ giúp tránh các sự cố tai nạn.

Regular cleaning of the stone grating prevents accidents.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Stone grating nhé! check Stone lattice – Lưới đá Phân biệt: Stone lattice là loại kết cấu đá có dạng lưới, thường được sử dụng cho các khu vực thoát nước hoặc trang trí, tương tự stone grating nhưng có kết cấu khác nhau. Ví dụ: The stone lattice covers the drain in the garden. (Lưới đá che phủ cống trong vườn.) check Grated stone slab – Tấm đá có lỗ Phân biệt: Grated stone slab là một loại đá được cắt thành tấm có các lỗ để nước có thể thoát qua, tương tự stone grating nhưng dạng tấm lớn hơn. Ví dụ: The grated stone slab is used to prevent flooding in the courtyard. (Tấm đá có lỗ được sử dụng để ngăn ngập lụt trong sân.) check Paving grating – Lưới lát nền Phân biệt: Paving grating được sử dụng để tạo thành bề mặt đường đi với các lỗ thoát nước, thường được làm từ vật liệu đá, tương tự stone grating nhưng ít trang trí hơn. Ví dụ: The paving grating allows water to drain off the street. (Lưới lát nền giúp nước thoát ra khỏi đường phố.)