VIETNAMESE

bán âm

nửa âm

word

ENGLISH

semitone

  
NOUN

/ˈsemɪtoʊn/

bán âm là khoảng cách giữa hai nốt liền kề trên thang âm nhạc.

Ví dụ

1.

Một bán âm là khoảng cách nhỏ nhất trên âm nhạc phương Tây.

A semitone is the smallest interval in Western music.

2.

Cô ấy chuyển vị giai điệu lên một bán âm.

She transposed the melody by a semitone.

Ghi chú

Bán âm là một từ vựng thuộc chuyên ngành lý thuyết âm nhạc. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Interval - Khoảng cách âm Ví dụ: A semitone is the smallest interval used in Western music. (Một bán âm là khoảng cách âm nhỏ nhất được sử dụng trong âm nhạc phương Tây.) check Key signature - Ký hiệu âm khóa Ví dụ: The transposition chart helps musicians quickly adapt to different key signatures. (Bảng chuyển vị giúp các nhạc sĩ nhanh chóng thích ứng với các ký hiệu âm khóa khác nhau.) check Scale - Thang âm Ví dụ: Understanding scales is fundamental to mastering any musical instrument. (Việc hiểu về thang âm là nền tảng để làm chủ bất kỳ nhạc cụ nào.)