VIETNAMESE

Sơn chống rỉ

word

ENGLISH

anti-corrosive paint

  
NOUN

/ˌæn.taɪ.kəˈroʊsɪv peɪnt/

Loại sơn bảo vệ kim loại, ngăn ngừa oxi hóa và rỉ sét.

Ví dụ

1.

Kim loại được sơn chống rỉ để tránh oxi hóa.

The metal surface was treated with anti-corrosive paint.

2.

Sơn chống rỉ giúp bảo vệ kết cấu kim loại.

Anti-corrosive paint extends the lifespan of metal structures.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ paint khi nói hoặc viết nhé! check Paint the walls – Sơn tường Ví dụ: We decided to paint the walls of the living room blue. (Chúng tôi quyết định sơn tường phòng khách màu xanh.) check Oil-based paint – Sơn dầu Ví dụ: The artist used oil-based paint for the portrait. (Nghệ sĩ đã sử dụng sơn dầu để vẽ bức chân dung.) check Acrylic paint – Sơn acrylic Ví dụ: Acrylic paint dries faster and is used for various arts and crafts. (Sơn acrylic khô nhanh hơn và được sử dụng cho nhiều loại hình nghệ thuật và thủ công.) check Face paint – Sơn mặt Ví dụ: She applied colorful face paint for the Halloween party. (Cô ấy đã trang điểm mặt bằng sơn màu sắc cho buổi tiệc Halloween.)