VIETNAMESE

Nhà không lầu

nhà đơn tầng

word

ENGLISH

single-story house

  
NOUN

//ˈsɪŋɡəl-ˈstɔːri haʊs//

one-story house; bungalow

Nhà không lầu là ngôi nhà chỉ có một tầng, thích hợp cho những người cần sự tiện lợi và dễ tiếp cận.

Ví dụ

1.

Một ngôi nhà không lầu rất phù hợp cho người gặp khó khăn về di chuyển.

A single-story house is ideal for those with mobility issues.

2.

Gia đình đã chọn nhà không lầu vì sự tiện lợi và dễ tiếp cận.

The family chose a single-story house for its accessibility and convenience.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của single-story house nhé! check One-level house – Nhà một tầng Phân biệt: One-level house có nghĩa tương tự single-story house nhưng nhấn mạnh vào sự tiện lợi của thiết kế một tầng không có cầu thang. Ví dụ: They bought a one-level house for easy accessibility. (Họ mua một ngôi nhà một tầng để thuận tiện di chuyển.) check Bungalow – Nhà một tầng có hiên rộng Phân biệt: Bungalow thường có thiết kế với mái thấp và hiên rộng, khác với single-story house có thể có mái bằng hoặc nhiều kiểu khác nhau. Ví dụ: The seaside bungalow offers a perfect vacation spot. (Ngôi nhà một tầng ven biển là địa điểm nghỉ dưỡng lý tưởng.) check Ranch-style house – Nhà kiểu trang trại một tầng Phân biệt: Ranch-style house có thiết kế trải dài theo chiều ngang, phổ biến ở Mỹ, khác với single-story house có thể có hình dạng nhỏ gọn hơn. Ví dụ: They built a spacious ranch-style house in the countryside. (Họ xây một ngôi nhà kiểu trang trại rộng rãi ở vùng quê.)