VIETNAMESE
tu sửa
sửa chữa
ENGLISH
repair
/rɪˈpeər/
restoration
Tu sửa là quá trình sửa chữa, bảo trì hoặc cải tạo các công trình nhằm khôi phục chức năng và kéo dài tuổi thọ của chúng.
Ví dụ
1.
Việc tu sửa trung tâm cộng đồng đã được hoàn thành trong mùa hè.
The repair of the community center was completed over the summer.
2.
Tu sửa kịp thời giúp ngăn ngừa hư hỏng nghiêm trọng của công trình.
Timely repair prevents minor issues from becoming major problems.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ repair khi nói hoặc viết nhé!
Repair the damage – Sửa chữa thiệt hại
Ví dụ: The workers are repairing the damage caused by the storm.
(Công nhân đang sửa chữa thiệt hại do cơn bão gây ra.)
Repair service – Dịch vụ sửa chữa
Ví dụ: The company offers a 24/7 repair service for its products.
(Công ty cung cấp dịch vụ sửa chữa 24/7 cho các sản phẩm của mình.)
Repair work – Công việc sửa chữa
Ví dụ: Repair work will begin next week to fix the broken pipes.
(Công việc sửa chữa sẽ bắt đầu vào tuần tới để khắc phục các ống nước bị vỡ.)
Repair costs – Chi phí sửa chữa
Ví dụ: The repair costs for the car were higher than expected.
(Chi phí sửa chữa chiếc xe cao hơn dự đoán.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết