VIETNAMESE
Sàn gỗ công nghiệp
sàn gỗ nhân tạo
ENGLISH
engineered wood floor
//ˈɛndʒɪnɪərd wʊd floʊr//
laminate wood floor; composite wood floor
Là sàn được sản xuất từ vật liệu gỗ chế biến (gỗ công nghiệp), mang lại vẻ ngoài tự nhiên nhưng với độ bền và khả năng bảo trì cao, thích hợp cho nội thất hiện đại.
Ví dụ
1.
Văn phòng được lát sàn gỗ công nghiệp tạo nên vẻ hiện đại.
The office features an engineered wood floor for a modern look.
2.
Sàn gỗ công nghiệp được ưa chuộng nhờ tính thẩm mỹ và khả năng bảo trì.
Engineered wood floors are popular due to their durability and aesthetic appeal.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Engineered wood floor nhé!
Laminate wood floor – Sàn gỗ laminate
Phân biệt:
Laminate wood floor là sàn gỗ nhân tạo với lớp phủ giả gỗ, trong khi engineered wood floor là sàn gỗ thật đã được xử lý qua các lớp công nghệ.
Ví dụ:
The laminate wood floor looks like real wood but is more affordable.
(Sàn gỗ laminate trông giống gỗ thật nhưng giá rẻ hơn.)
Composite wood floor – Sàn gỗ tổng hợp
Phân biệt:
Composite wood floor là sàn gỗ được làm từ hỗn hợp của gỗ và các vật liệu khác, tương tự engineered wood floor nhưng có thể có sự kết hợp vật liệu khác.
Ví dụ:
The composite wood floor is resistant to moisture and scratches.
(Sàn gỗ tổng hợp chống ẩm và trầy xước.)
Solid wood floor – Sàn gỗ tự nhiên
Phân biệt:
Solid wood floor là loại sàn được làm từ gỗ tự nhiên nguyên khối, không qua xử lý như engineered wood floor, nhưng có độ bền cao hơn.
Ví dụ:
The solid wood floor adds a natural feel to the room.
(Sàn gỗ tự nhiên mang lại cảm giác tự nhiên cho căn phòng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết