VIETNAMESE

đầm bê tông

word

ENGLISH

concrete beam

  
NOUN

/ˈkɒnˌkriːt biːm/

Đầm bê tông là thành phần kết cấu dạng dầm, được làm từ bê tông cốt thép, dùng để chịu tải và truyền lực giữa các bộ phận của công trình.

Ví dụ

1.

Đầm bê tông kéo dài qua hành lang, chịu tải cho sàn trên.

The concrete beam spans the width of the corridor, supporting the floor above.

2.

Đầm bê tông cốt thép là then chốt cho sự ổn định của toàn bộ kết cấu.

Reinforced concrete beams are critical for the integrity of the structure.

Ghi chú

Batch là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của batch nhé! check Nghĩa 1: Một nhóm sản phẩm hoặc hàng hóa được sản xuất hoặc xử lý cùng lúc Ví dụ: The factory produced a large batch of electronic devices. (Nhà máy đã sản xuất một lô lớn các thiết bị điện tử.) check Nghĩa 2: Một lần, một giai đoạn trong quá trình xử lý hoặc sản xuất Ví dụ: The chef prepared a fresh batch of cookies for the customers. (Đầu bếp đã chuẩn bị một mẻ bánh quy mới cho khách hàng.) check Nghĩa 3: Một nhóm người hoặc vật được chọn hoặc được xử lý cùng nhau Ví dụ: The teacher gave the students a batch of assignments to complete. (Giáo viên giao cho học sinh một đợt bài tập cần hoàn thành.)